baggage drop - здача багажу, baggage reclaim - отримання багажу, check-in desk - реєстрація, customs - митниця, departures board - дошка відправлень, gate - ворота, вихід, runway - злітно-посадкова смуга, security - безпека, the flight is on time - рейс прибуде вчасно, the flight is boarding - посадка на рейс, the flight is delayed - рейс затримується, luggage - багаж, hand luggage - ручний багаж, illegal goods - нелегальні товари, to take off - злітати, to land - приземлятися, to collect luggage - забирати багаж, aisle seat - сидіння біля проходу, cabin crew - кабіна екіпажу, connecting flight - рейс з пересадкою, direct flight - прямий рейс, jet lag - часовий пояс, long-haul flights - далеко магістральні рейси, row - ряд, seat belts - ремені безпеки, turbulence - турбулентність, check-in - реєструватися, drop off - висаджувати, fill in - заповнювати, get off - виходити з,
0%
flight
Chia sẻ
bởi
Lizzychick
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?