está muerto - He is dead (m), ya está muerto - He is already dead, dejó de palpitar - stopped beating, su corazón - his heart, sacar - to take out, saca - s/he takes out, un médico/ doctor - a doctor (m), una médica/ doctora - a doctor (f), meter - to put in, mete - s/he puts in, una mochila - a backpack, su vida - his life, no tiene sentido - it makes no sense, tiene sentido - it makes sense, están confundidos - they are confused, están confundidas - they are confused (feminine), está triste - s/he is sad, están tristes - they are sad/y'all are sad, por supuesto/ claro qué sí - of course, están en el hospital - they are in the hospital, duerme - s/he sleeps, se cae - s/he falls down, está enfermo/a - s/he is sick, los enfermeros/as - the nurses, sala de operaciones - operating room,

Ya está muerto (TODO)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?