to commute - добиратися , a district - район , a rural area - сільська місцевість , suburbs - околиці , an inhabitant - мешканець, on the edge of - на краю , to overlook something - мати вид на щось (зверху), public transport - міський транспорт, residents - мешканці , a stone throw from - близько, amenities - зручності (офіційне ), hustle and bustle - метушня великого міста , in the heart of ... - в центрі , in the middle of nowhere - дуже далеко, a lane - провулок , off the beaten track - в глушині ,
0%
Location B2 -C1
Chia sẻ
bởi
Juvaleryromano
10 клас
11 клас
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?