належати - pertenecer, порушник - intruso, покривати, накривати - cubrir, смужка(з шкіри) - tira(de piel), смужка тканини - tira de tela, служити - servir, тримати - sujetar, звʼязати, повʼязати - enlazar, спина - espalda, промокнути/намокнути - mojarse, захищати від - protegerse, навколо - alrededor, світло - luz, старий - viejo, памʼятай що - recuerda que, наступний - próximo, чуєш - oye, знайти - encontrar,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?