1) 父 a) jau5 b) ngaa4 c) fu6 d) ji4 2) 母 a) fu6 b) mou5  c) ji4 d) naam4 3) 有 a) jau5 b) ji5 c) sau2 d) mou5  4) 耳 a) ji5 b) naam4 c) fu6 d) ngaa4 5) 手 a) ngaa4 b) ji4 c) naam4 d) sau2 6) 牙 a) fu6 b) jau5 c) ngaa4 d) sau2 7) 兒 a) ji4 b) naam4 c) ngaa4 d) ji5 8) 男 a) ji5 b) fu6 c) naam4 d) jau5

認字 - Level 1, Set 2.3, v2 (Cantonese)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?