los quehaceres - chores, arreglar el cuarto - to clean up the room, ayudar a - to help, barrer; escobar - to sweep, cocinar - to cook, cortar el césped - to mow the long, cuidar a - to take care of ___, to babysit, dar - to give, dar de comer al ___ - to feed ___, fregar - to wash, to scrub, to mop, hacer la cama - to make the bed, lavar el coche (el carro) - to wash the car, lavar los platos - to wash the dishes, lavar la ropa - to wash the laundry (clothes), limpiar el baño - to clean the bathroom, pasar la aspiradora - to vacuum, pasear al perro - to walk the dog, poner la mesa - to set the table, quitar el polvo - to dust, sacar la basura - to take out the trash, planchar la ropa - to iron the clothes, rastrillar las hojas - to rake the leaves, quitar la nieve - to shovel snow,

ML Spanish 8: Unidad 4B (Chores ONLY)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?