Where / you / yesterday?, When / you / go to bed last night?, What / you / have for lunch today?, Who / you / see yesterday?, What time / you / finish your work yesterday?, What / you / watch yesterday?, When / you / have breakfast today?, What / you / play yesterday?, What time / your lessons / start today?, Where / you / have dinner yesterday?.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?