осторожно - cautiously /ˈkɔː.ʃəs.li/, умышленный, обдуманный - deliberate, умышленно - deliberately, печально известный, преславутый - notorious, печальный - grievous /ˈɡriː.vəs/, мрачный, унылый - bleak, влажный - damp, быть способным на - be capable of, сливаться с окружением - blend into the background, держаться подальше от глаз - keep out of sight, отмывание денег - money laundering, встретить (неожиданно) - encounter somebody, дождевой плащ - mackintosh coat, следить - track, туман, туманно - fog, foggy, кубик, кости - a die, dice, стихии - elements, жуткий, пугать - spooky, spooke, появиться - emerge, рычать - growl, хмуриться на - frown at,
0%
The Graveyard Riddle. Chapter 9
Chia sẻ
bởi
Gezeyvictoria
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?