able to get up early - здатний рано вставати, bad-tempered - поганий характер, взривний, generous - щедрий , interested in the world - цікавиться світом, loyal to your friends - вірний до друзів , obsessed with your phone - поміщений на телефоні, passionate about music - пристрастний до музики , selfish - егоїст, communicative - любить спілкуватися , helpful - допомагає, grumpy - постійно незадоволений, dull - скучний або тупий ,
0%
Teenagers
Chia sẻ
bởi
Juvaleryromano
9 клас
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?