able to get up early - здатний рано вставати, bad-tempered - поганий характер, взривний, generous - щедрий , interested in the world - цікавиться світом, loyal to your friends - вірний до друзів , obsessed with your phone - поміщений на телефоні, passionate about music - пристрастний до музики , selfish - егоїст, communicative - любить спілкуватися , helpful - допомагає, grumpy - постійно незадоволений, dull - скучний або тупий ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?