вызывать - cause (discomfort, trouble), ортодонт - orthodontist, (идиома) выбивать почву из-под ног - pull the carpet from under one's feet, в начале - at the beginning, отвлечь кого-то от - take one's mind off of smth, встретить (неожиданно) - encounter, отличаться, выделяться - stand out, приют для сирот - orphanage, поставить будильник - set the alarm, протекающий - leaky, хвойное дерево - conifer, мешок - sack, утверждать - claim, должен - be bound to, увлекаться - be into, увлекаться, интересоваться - be keen (on smth), попробовать (сделать что-то) - have a go (at + gerund), хотеть, любить - fancy (+ gerund),
0%
The Graveyard Riddle. Chapter 10
Chia sẻ
bởi
Gezeyvictoria
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?