award - нагорода, apron - фaртух, run into someone - врізатися в , be in the spotlight - бути в центрі уваги, stain - пляма, be in a hurry - поспішати, break up - розлучатися, stable - стайня, gazebo - альтанка, pedestrian - пішохід, wrap presents - загортати подарунки, tuck someone in - укласти в ліжко,

The Princess switch. task 1

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đoán nghĩa là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?