рассчитывать на - rely on, count on, одеяло - duvet /duːˈveɪ/, вздохнуть - sigh /saɪ/, гнить, гнилой - rot, rotten, захлопнуть двень - slam the door shut, попа - bottom, загадка - riddle, пушистый - furry, посмотреть (сквозь) - peek (through), спрятаться - duck out of the way, окупаться - pay off, совершенно - utterly, сделать круг - do a loop, по очереди делать что-то - take turns doing smth, жесткий, грубый - harsh,

The Graveyard Riddle. Chapter 15

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?