разделять - divide, искривиться - curve, переборщить - go overboard, выделываться, вести себя плохо - act out, превзойти ожидания - exceed expectations, соответствовать ожиданиям - meet expectations, озвучка (на иностранном языке) - dubbing, сразу же - straight away, ворваться в - burst into, бежать рысью - trott, вилять хвостом - wag his tail, визжать - screech, плюхнуться на - plonk yourself on, для общего блага - for the common good, помочь - lend a hand, добраться до - get hold of, покраснеть - flush pink,

The Graveyard Riddle. Chapter 18

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?