обман - deception, заскочить в гости - pop around, сердито вылететь (из комнаты) - storm off, баюкать - cradle, приманка - bait, плоть - flesh, перья - feather, подводить итоги - sum up/ summarize, поверхностный (человек) - shallow, сделай мне одолжение - do me a favor, в отличии от - unlike, торговаться - bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/, сверх ожиданий - beyond expectations, говорить за спиной - speak behind one's back, Как прошла ...? - How did (party/ session) go?, вторая половинка - better half,

The Graveyard Riddle. Chapter 19

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?