heaven [hevn] - небеса, рай, announce - объявлять, заявлять, сообщить, spirit - дух , paradise - рай, healthy stuff - полезная пища, possible - возможный, greasiness [ˈgriːsɪnəs] - сальность, жирность, offer - предлагать, accompany  [əˈkʌmpənɪ] - сопровождать, immediately - немедленно, nutritious meal - питательная еда, trolley - тележка в магазне, beg pardon - просить прощения, notice - заметить, обнаружить, repeat with less enthusiasm [ɪnˈtjuːzɪæz(ə)m] - повторите с меньшим энтузиазмом, sincerest voice - самый искренний голос,

insight pre-int unit 3

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?