вилять, махать - wag, идти в ногу с, быть в курсе - keep up with, догнать, наверстать - catch up with, не хватает смелости - lack courage, в конце концов (что-то сделать) - end up + v-ing, вести себя - is/am/was being, отговорить от идеи - put smbd off the idea, встревоженный - alarmed, взять верх, захватить власть/контроль - take over, обмануть - double-cross, отслеживать - stake out, незваный гость - intruder, актив - asset, убеждать - convince, persuade, убедительный - persuasive, ЦРУ - CIA, раскрыть - reveal, рано или поздно - sooner or later, прятки - hide-and-seek, разоблачить - expose, изобретательный - inventive,
0%
The Graveyard Riddle. Chapter 23
Chia sẻ
bởi
Gezeyvictoria
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?