一起, 畫圖, 要不要, 跟我, 雪人, 頭, 眼睛, 身體, 鼻子, 嘴巴, 手足, 下課, 以後, 做什麼, 看電視, 也喜歡, 打球, 可是, 唱歌, 跳舞, 跑步, 聽音樂, 手, 足, 在哪裡, 椅子, 桌子, 上面, 下面, 裡面, 外面, 前面, 後面, 小汽車, 書, 呢.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?