пуховик - puffer, веснушки - freckles, надежный, заслуживающий доверие - trustworthy, закуски, холодные напитки - refreshments, гипнотизировать  - mesmerize, гадалка - fortune teller, square meter - m2, заниматься стиркой - do laundry, очень, удивительно - remarkably, учитывая - considering, повестись на (обман, мошенничество) - fall for (a deception/ fraud), унизительно - humiliating,

The Graveyard Riddle 34-36

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?