autumn - осінь, september - вересень, october - жовтень, november - листопад, gossamer - павутинка, Indian summer - бабине літо, gloomy - похмурий, foggy - туманний, rich - багатий, poor - бідний, harvest - урожай, to gather іn a harvest - збирати врожай, a plot - ділянка, грядка, orchard - фруктовий сад,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?