ракеты - missiles, домофон - telecom, скрипеть - creak, костяшки - knuckles, возражать - object to, потрясенный, ошеломленный - overwhelmed, ошеломляющий - overwhelming, жалить - sting - stung - stung, перелом - fracture, встретить (неожиданно) - encounter, дача - country house, еж - hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/, продукты питания - groceries, меня надули, обокрали (о цене) - get ripped off, жуткий - eerie, тесный, скудный - sparse, плита - stove, волшебный, очаровательный - enchanting /ɪnˈtʃɑːn.tɪŋ/, глубокой ночью - in the dead of night, Я не хотел навредить - I didn't mean any harm, испаряться, исчезать - evaporate,

The Graveyard Riddle 37

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?