перенести операцию - undergo a surgery, акции компании - shares, задолжать - owe, принести, привезти - fetch, прощание - farewell, довольный - pleased, (о еде) испортиться - go bad, (про место) уединенный, укромный - secluded, (UK) Хочешь...? - Do you fancy...? , (UK) чашка чая - cuppa, сыт по горло (чем-то) - fed up with, подмигнуть - give a wink, решительный - determined, приемная семья - foster care,

The Graveyard Riddle 38-39

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?