Можешь открыть дверь? - Can you get that?, бояться - dread, обеспокоенный - concerned, страдания, боль - anguish /ˈæŋ.ɡwɪʃ/, нарезать - chop, оценить - assess, отследить - trace, академический отпуск - gap year, резня, бойня - massacre /ˈmæs.ə.kɚ/, сценарист - scriptwriter, угождать, радовать - please, сексуальные меньшинства - sexual minorities, подойти (к кому-то) - come up (to smbd), психиатрическая больница - mental hospital,

The Graveyard Riddle. 40-41

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?