汉堡 (hàn bǎo), 热狗 (rè gǒu), 披萨 (pī sà), 鸡肉块 (jī ròu kuài), 三明治 (sān míng zhì), 意大利面 (yì dà lì miàn), 薯条 (shǔ tiáo), 火锅 (huǒ guō), 米饭 (mǐ fàn), 炒面 (chǎo miàn), 烧烤 (shāo kǎo), 包子 (bāo zi), 饺子 (Jiǎo zi),

Bảng xếp hạng

Tìm đáp án phù hợp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?