assume - припускати, concern - занепокоєність, violence - насилля, evidence - докази, improve - покращувати, mental skills - розумові навички, emotional benefit - емоційна користь, failure - невдача, deny - заперечувати, negative effects - негативні наслідки,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?