1) big a) 크다 b) 작다 c) 다르다 d) 같다 2) small a) 같다 b) 작다  c) 다르다 d) 높다 3) high a) 적다 b) 낮다 c) 많다 d) 높다 4) low a) 많다 b) 낮다  c) 적다 d) 같다 5) many a) 많다 b) 적다 c) 같다 d) 다르다 6) few a) 짧다 b) 길다 c) 적다 d) 같다 7) long a) 길다 b) 같다 c) 짧다 d) 다르다  8) short a) 같다 b) 짧다  c) 다르다 d) 좁다 9) beautiful a) 고맙다 b) 친하다 c) 멋있다 d) 아름답다 10) cool/nice a) 예쁘다 b) 멋있다  c) 푸르다 d) 맑다

Descriptive verbs

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?