decide to - решать, borrow - одалживать, What a nightmare! - Какой кошмар!, awful noise - ужасный звук, I need to hurry - Мне нужно поспешить, conversation - разговор, viewer - зритель, confident - уверенный, extra - дополнительный, What are you up to? - Какие у тебя планы?, decide to... - решить, I am supposed to... - мне полагается (напр. I'm supposed to do my homework), don't mind +Ving - не против, can't stand +Ving - ненавижу, enjoy +Ving - нравится, I was born - я родился, successful - удачный, crowd - толпа,
0%
Артем
Chia sẻ
bởi
Nastya90
5 клас
6 клас
English
Англійська
Іноземні мови
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?