decide to - решать, borrow - одалживать, What a nightmare! - Какой кошмар!, awful noise - ужасный звук, I need to hurry - Мне нужно поспешить, conversation - разговор, viewer - зритель, confident - уверенный, extra - дополнительный, What are you up to? - Какие у тебя планы?, decide to... - решить, I am supposed to... - мне полагается (напр. I'm supposed to do my homework), don't mind +Ving - не против, can't stand +Ving - ненавижу, enjoy +Ving - нравится, I was born - я родился, successful  - удачный, crowd - толпа,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?