still water - негазована вода, sparkling water - газована мінеральна вода, Boil - варити, кип'ятити, Scramble - збовтувати, tableware - столовий посуд, cutlery - столові прибори, saucer - соусник, блюдце, піддоник, plate - тарілка, glass - склянка, скло, napkin - серветка, fork - виделка, knife, knives - ніж, ножі, spoon - столова ложка, dessert - десерт, солодке, supper - Пізня вечеря, a bowl of cereal - миска пластівців, curry - тушкувати в гострому соусі, карі, mashed potatoes - картопляне пюре, fizzy drink - газований напій (солодкий), homemade food - домашня їжа, takeaway food - їжа на виніс, з собою, junk food - шкідлива їжа, некорисна їжа, order - замовляти, serve - подавати, обслуговувати, fry - смажити, peel - чистити від шкірки, lay the table - накривати на стіл, consist of - складатися з, decide on - вирішувати, Participate in - брати участь в, rich in - багатий на,
0%
On Screen 1 / 8b
Chia sẻ
bởi
Kaverina2882
English
Food
On Screen 1
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?