loose - lost, make - made, meet - met, mistake - mistaken, quit - quit, ring - rung, rise - rose, sell - sold, shine - shone, shut - shut, sing - sung, speak - spoke, spend - spent, stand - stood, steal - stolen, sweep - swept, swim - swum, tear - torn, think - thought, throw - thrown, wake - woken, wear - worn, write - written,

UCS irregular verbs V3 part 2

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?