South - південь, sculpture - скульптура, towel - рушник, to serve - обслуговувати, подавати, journey - подорож, North - північ, sunscreen - захисний крем від сонця, flight attendant - стюард(есса), medicines - ліки, copilot - другий пілот,

Travelling pronunciation

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?