南 - ㄋㄢˊ, 北 - ㄅㄟˇ, 方 - ㄈㄤ, 因 - 一ㄣ, 為 - ㄨㄟˋ / ㄨㄟˊ, 所 - ㄙㄨㄛˇ, 它 - ㄊㄚ, 指 - ㄓˇ, 音 - 一ㄣ, 樂 - ㄩㄝˋ / ㄌㄜˋ, 教 - ㄐ一ㄠˋ / ㄐ一ㄠ, 室 - ㄕˋ, 告 - ㄍㄠˋ, 訴 - ㄙㄨˋ, 本 - ㄅㄣˇ, 住 - ㄓㄨˋ, 休 - ㄒ一ㄡ, 假 - ㄐ一ㄚˋ/ㄐ一ㄚˇ, 退 - ㄊㄨㄟˋ, 旅 - ㄌㄩˇ, 暑 - ㄕㄨˇ, 台 - ㄊㄞˊ, 灣 - ㄨㄢ, 法 - ㄈㄚˇ, 舅 - ㄐ一ㄡˋ, 久 - ㄐ一ㄡˇ, 寫 - ㄒ一ㄝˇ, 題 - ㄊ一ˊ, 定 - ㄉ一ㄥˋ, 思 - ˙ㄙ/ㄙ, 網 - ㄨㄤˇ, 影 - 一ㄥˇ, 像 - ㄒ一ㄤˋ, 信 - ㄒ一ㄣˋ, 瘦 - ㄕㄡˋ,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?