个子 gè zi - height (for people), 真 zhēn - really, 高 gāo - tall, 长 cháng - long, 小 xiǎo - small, 大 dà - big,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?