我的鼻子很长。wõ de bízi hèn cháng., 这 是 我的耳朵。zhè shì wõ de ērduo., 他的个子不高。tã de gèzi bù gão., 她的头发很长。tã de tóufa hẽn cháng..

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?