short (шорт) - короткий, long (лонг) - довгий, paws (пос) - лапи, strips (стрипс) - смужки, dots (дотс) - плями, strong (стронг) - сильний, weak (виик) - слабкий, fast (фаст) - швидкий, slow (слоу) - повільний, fur (фюр) - хутро, main (мейн) - грива, tail (теіл) - хвіст, hoof(-ves) (хуф\хувс) - копито (-та),

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?