谁 - shéi, 谁的 - shéi de, 这 - zhè, 那 - nà, 这儿 - zhè er, 那儿 - nà er, 长 - cháng, 短 - duǎn, 高 - gāo, 矮 - ǎi, 的 - de,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?