I would like ... - Я б хотів/хотіла, What time is it? - Котра година?, Can you speak slowly, please? - Ви можете говорити повільніше, будь ласка?, I don't know/I have no ideas - Я не знаю, What is this? - Що це таке?, Can you repeat that, please? - Ви можете повторити, будь ласка?, Where is ...? - Де знаходиться ...?, Excuse me - Вибачте (для привернення уваги), I'm sorry - Вибачте (для вибачення), How do you spell that? - Як це пишеться?, What does ... mean? - Що означає ...?, I like ... - Мені подобається ..., I don't like ... .. - Мені не подобається..., How do you say ... in English? - Як сказати ... англійською?, Can you explain that, please? - Ви можете пояснити це, будь ласка?, What do you think? - Що ви думаєте?, I think ... - Я думаю ..., In my opinion ... - На мою думку ..., I agree - Я погоджуюсь, I disagree. - Я не погоджуюсь, Can you give an example? - Ви можете навести приклад?, It looks like ... - Це виглядає як ..., It feels like ... - Це відчувається як ..., It sounds like ... - Це звучить як ..., It is similar to ... - Це схоже на ..., It is different from ... - Це відрізняється від ...,
0%
Phrases
Chia sẻ
bởi
Lsk5577
Англійська
Speech
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?