владний - bossy, божевільний - crazy, безтурботний - easy-going, кумедний - funny, щедрий - generous, корисний - helpful, добрий - kind, галасливий - noisy, терплячий - patient, ввічливий - polite, надійний - reliable, грубий - rude, серйозний - serious, охайний - tidy,

SpeakOut3dB1U1LA

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?