uno - one, tres - three, cero - zero, cuatro - four, seis - six, siete - seven, dos - two, cinco - five, once - eleven, doce - twelve, trece - thirteen, catorce - fourteen, nueve - nine, quince - fifteen, diez - ten, dieciséis - sixteen, ocho - eight, diecisiete - seventeen, dieciocho - eighteen, diecinueve - nineteen, veinte - twenty, veintinueve - twenty nine, veintitrés - twenty three, veinticinco - twenty five, veintisiete - twenty seven, veintiuno - twenty one, veintiocho - twenty eight, veintidós - twenty two, veinticuatro - twenty four, veintiséis - twenty six,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?