estudiar - study!, pasear - walk, correr - run, montar en bicicleta - ride a bike, jugar al fútbol - play/practice soccer, andar en patineta - skate boarding, comprar - buying, beber el refresco  - drink soda, comer las papas fritas - eat French fries, comer la fruta - eat fruit, beber el agua - drink water, comer la pizza - eat pizza,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?