event - подія, gathering - зібрання, to recharge - підзарядити (телефон, людину), productive - продуктивный, success - успіх, to find - знайти, through - через, social - соціальний, homebody - домосід, indecisive - нерішучий, decision - рішення,

Social pronunciation

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?