cero - zero , uno - one , dos - two, tres - three, cuatro - four, cinco - five, sies - six, siete - seven, ocho - eight , nueve - nine, diez - ten, once - eleven , doce - twelve , trece - thirteen , catorce - fourteen, quince - fifteen , dieciséis - sixteen, diecisiete - seventeen , dieciocho - eighteen, diecinueve - nineteen , veinte - twenty , treinta - thirty , cuarenta - fourty, cincuenta - fifty , sesenta - sixty , setenta - seventy , ochenta - eighty , noventa - ninty , cien o ciento - one hundred , doscientos - two hundred , trescientos - three hundred , cuatrocientos - four hundred , quinientos - five hundred , seiscientos - six hundred , setecientos - seven hundred , ochocientos - eight hundred , novecientos - nine hundred , mil - thousand ,

Los Numeros - Addyson

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?