win - перемагати, beat/defeat - бити/поразити, draw - нічия, break a record - побити рекорд, hold a record - тримати рекорд, score (a goal, point) - рахунок (гол, очко), get injured - отримати травму, warm up - розігрітися, get fit - підтягнутися, be sent off - бути вигнаним, throw - кинути, hit - ударяти, pass - пас, kick - ударити ногою, head - ударити головою, catch - спіймати,

Verbs for talking about sport (B1)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?