reliable - надійний, достовірний, sociable - товариський, комунікабельний, creative - творчий, креативний, unfriendly - недружній, недружелюбний, careful - обережний, уважний, lazy - ледачий, лінивий, patient - терплячий, polite - ввічливий, чемний, hard-working - працьовитий, responsible - відповідальний, надійний, irresponsible - безвідповідальний, unsociable - нетовариський, відлюдкуватий, impatient - нетерплячий, unimaginative - позбавлений уяви, calm - тихий, спокійний, clever - розумний, honest - чесний, справжній, dishonest - нечесний, непорядний, fair - справедливий, funny - кумедний, смішний, kind - добрий, доброзичливий, annoyed - роздратований, незадоволений, generous - щедрий, великодушний,
0%
On Screen 2/ 1b Character adjectives
Chia sẻ
bởi
Kaverina2882
English
Adjectives
On Screen 2
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?