thirsty - спраглий , happy - щасливий , brave - відважний , hot - жаркий , tired - стомлений , angry - злий , hungry - голодний, scared - наляканий , nervous - нервовий , cold - змерзлий ,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?