flat - квартира, it only takes - це лише займає, take the subway - їхати на метро, convenient - зручний, about - приблизно, to park - паркуватись, wet - вологий, then - тоді, enjoy - насолодитись, ride - їздити, to other parts - до інших місць, частин, hire - орендувати, наймати, rent - орендувати, by bike - на велосипеді, have to - повинна, carry - нести, heavy - важкий,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?