hurtful things - болісні речі, suggested - запропонував, underestimate - недооцінювати, to contact me - зв'язатися зі мною, priests - священики, running away - втеча, deathtrap - пастка для життя, survive - вижити, escape - втеча", brings back - повертає, life-changing - змінюючий життя,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?