hour - година, Social network - соціальна мережа , viewer - глядач, переглядач, dangerous - небезпечний, to download - завантажувати , to hang out - тусоватися, to isolate - ізолювати, to spend - проводити,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?