teddy bear - плюшевий ведмедик, cap - кепка, mug - велика чашка, each - кожний, ring - кільце, plate - тарілка, bought - купив-ла, -ли,

Souvenirs pronunciation

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?