Firefighter - пожежник, Doctor - лікар, Pilot - пілот, Actor - актор, Artist - художник, Vet - ветеринар, Teacher - учитель , put out the fire - гасити пожежу, save people - рятувати людей, fly the plane - керувати літаком, paint pictures - малювати картини, fix teeth - лікувати зуби, cook - готувати.

Vocabulary Professions Професії

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?