school system , secondary school - середня школа, high school - старша школа, choose subjects - обирати предмети, additional subjects - додаткові предмети , national exams - національні екзамени , School year - шкільний рік, terms - семестри, holidays - канікули, a break - перерва, wear a uniform - носити шкільну форму, take exams - здавати екзамени , a high-level exam - экзамен для всупу до університету, Sixth form - класи (12 та 13) для підготовки до уіверситету.

Vocabulary Secondary school in Great Britain

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?