to get together - збиратися разом, to thank for -дякувати за, to be thankful (for) -бути вдячним за, to have a feast - влаштовувати бенкет, to collect the harvest - збирати врожай, a cornucopia - ріг достатку, a pumpkin pie - гарбузовий пиріг, mashed potatoes - картопляне пюре, gravy - підлива, roast turkey - смажена індичка, stuffing - начинка, corn on the cob - кукурудза в качанах, cranberry sauce - журавлинний соус, green beans - стручкова квасоля, a massive parade - масовий парад, giant balloons - гігантські повітряні кулі.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?