to get together - збиратися разом, to thank for -дякувати за, to be thankful (for) -бути вдячним за, to have a feast - влаштовувати бенкет, to collect the harvest - збирати врожай, a cornucopia - ріг достатку, a pumpkin pie - гарбузовий пиріг, mashed potatoes - картопляне пюре, gravy - підлива, roast turkey - смажена індичка, stuffing - начинка, corn on the cob - кукурудза в качанах, cranberry sauce - журавлинний соус, green beans - стручкова квасоля, a massive parade - масовий парад, giant balloons - гігантські повітряні кулі.
0%
Thanksgiving 1
Chia sẻ
bởi
Halyna0503
Середня школа
Дорослі
English
Англійська
Holidays
Thanksgiving
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?